Có 1 kết quả:

航海 háng hǎi ㄏㄤˊ ㄏㄞˇ

1/1

háng hǎi ㄏㄤˊ ㄏㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sailing
(2) navigation
(3) voyage by sea

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0